--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bề sâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bề sâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề sâu
Your browser does not support the audio element.
+
Depth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề sâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bề sâu"
:
bộ sậu
bề sâu
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
bề sâu
:
Depth
+
bùng nhùng
:
Flabby, flaccidThịt bùng nhùngFlabby meat
+
prosthesis
:
(ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured
+
chain-stores
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng)